Bạn chưa chọn Tour yêu thích của bạn.
Bảng giá dịch vụ VISA
STT | Visa | Giá từ | Ghi chú |
1.1 | Mỹ (phỏng vấn) | 6,100,000 | Khách sẽ được hướng dẫn trả lời các câu hỏi của ĐSQ trước ngày Phỏng vấn |
2.1 | Gia Hạn Visa Mỹ | 6,000,000 | |
3.1 | Pháp, Hy Lạp, Thuỵ Điển | 6,000,000 | (Giá khách đoàn chưa bao gồm phí dịch thuật) - Nhóm 10 pax nộp trước 1.5 - 2 tháng để không bị mất phí lịch khẩn |
3.2 | Đức, Thuỵ Sỹ, Hà Lan, Áo | 5,400,000 | (Giá khách đoàn chưa bao gồm phí dịch thuật) |
Ý, Đan Mạch | 5,300,000 | (Giá khách đoàn chưa bao gồm phí dịch thuật) | |
4.1 | Úc | 6,000,000 | (Giá khách đoàn chưa bao gồm phí dịch thuật) |
5 | Anh tại HN (chưa bao gồm phí khẩn) |
6,300,000 | (Giá khách đoàn chưa bao gồm phí dịch thuật) - Phí Khẩn UK là 16tr cho 7-10 ngày xét duyệt, áp dụng pax HN, pax Đà nẵng và SGN phụ thu 100 USD phí chênh lệch của VFS Đà nẵng và SGN |
6 | New Zealand | 6,400,000 | (Giá khách đoàn chưa bao gồm phí dịch thuật) |
7 | Canada | 6,100,000 | (Giá khách đoàn chưa bao gồm phí dịch thuật) |
9 | Nhật | 2,100,000 | |
10 | Đài Loan (chưa bao gồm phí khẩn) |
2,750,000 | (chưa bao gồm 30USD khẩn xét duyệt 3 ngày) |
11.1 | Ấn Độ 1 tháng online | Liên hệ | |
11.2 | Ấn Độ 1 năm online | Liên hệ | |
11.3 | Ấn Độ 1 năm visa dán | Liên hệ | |
12 | Ai Cập | 2,500,000 | Phí khẩn Ai Cập 50 USD/pax |
13 | Nam Phi | Liên hệ | |
14 | Hongkong (E-visa) |
2,300,000 | |
15 | Hoa Kỳ(cấp mới ) | 6,500,000 | |
16 | Hoa Kỳ(Gia hạn ) | 6,250,000 | |
17 | Dubai | 4,750,000 | |
18 | Hàn Quốc ( Single) | 2,250,000 | |
19 | Hàn Quốc ( MULT) | 5,000,000 | |
20 | Trung quốc | 2,625,000 | |
LƯU Ý: BẢNG GIÁ ĐƯỢC ÁP DỤNG TỪ 10/01/2024 ĐẾN KHI CẬP NHẬT THAY ĐỔI MỨC PHÍ MỚI NHẤT CỦA CÁC ĐẠI SỨ QUÁN |